See câu in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Tính từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Tính từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Câu văn này cần sửa lại." } ], "glosses": [ "Một phần của đoạn hội thoại, ghép bởi các từ, tạo nên cấu trúc ngữ pháp hoàn chỉnh (chủ ngữ, vị ngữ); thường được viết kết thúc bởi dấu chấm, dấu chấm hỏi hay dấu chấm than." ], "id": "vi-câu-vi-noun-lO-s2ITz" } ], "sounds": [ { "ipa": "kəw˧˧", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "kəw˧˥", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "kəw˧˧", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "kəw˧˥", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "kəw˧˥˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "translations": [ { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "word": "sentence" }, { "lang": "Tiếng Tây Ban Nha", "lang_code": "es", "tags": [ "feminine" ], "word": "frase" } ], "word": "câu" } { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Tính từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Tính từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "derived": [ { "word": "cần câu" } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "Động từ", "related": [ { "word": "bẫy" } ], "senses": [ { "glosses": [ "Một cách bắt cá (nhử cho cá mắc vào lưỡi câu và kéo chúng lên mặt nước và chiếm đoạt chúng)." ], "id": "vi-câu-vi-verb-YeD6sjxJ" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 20, 23 ] ], "text": "Anh ta có những trò câu khách." } ], "glosses": [ "Thu hút ai đó, nhử ai đó vào cạm bẫy." ], "id": "vi-câu-vi-verb-V7Kr-6Dp" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Câu dây điện để ăn cắp điện." } ], "glosses": [ "Nhấc một vật lên cao bằng dây và móc." ], "id": "vi-câu-vi-verb-SwAfagtd" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 23, 26 ] ], "text": "Các cầu thủ có màn múa câu giờ." } ], "glosses": [ "Làm việc gì đó rườm rà, mất nhiều thời gian để thời gian qua nhanh chóng." ], "id": "vi-câu-vi-verb-aFoBP4KV" } ], "sounds": [ { "ipa": "kəw˧˧", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "kəw˧˥", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "kəw˧˧", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "kəw˧˥", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "kəw˧˥˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "translations": [ { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "word": "fish" }, { "lang": "Tiếng Pháp", "lang_code": "fr", "word": "pêcher" } ], "word": "câu" } { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Tính từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Tính từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "adj", "pos_title": "Tính từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 49, 52 ] ], "text": "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo, một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.", "translation": "(Nguyễn Khuyến)" } ], "glosses": [ "Phục vụ mục đích câu (cá)." ], "id": "vi-câu-vi-adj-UY52F6F3" } ], "sounds": [ { "ipa": "kəw˧˧", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "kəw˧˥", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "kəw˧˧", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "kəw˧˥", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "kəw˧˥˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "câu" }
{ "categories": [ "Danh từ", "Danh từ tiếng Việt", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "Tính từ", "Tính từ tiếng Việt", "Động từ", "Động từ tiếng Việt" ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Câu văn này cần sửa lại." } ], "glosses": [ "Một phần của đoạn hội thoại, ghép bởi các từ, tạo nên cấu trúc ngữ pháp hoàn chỉnh (chủ ngữ, vị ngữ); thường được viết kết thúc bởi dấu chấm, dấu chấm hỏi hay dấu chấm than." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "kəw˧˧", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "kəw˧˥", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "kəw˧˧", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "kəw˧˥", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "kəw˧˥˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "translations": [ { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "word": "sentence" }, { "lang": "Tiếng Tây Ban Nha", "lang_code": "es", "tags": [ "feminine" ], "word": "frase" } ], "word": "câu" } { "categories": [ "Danh từ tiếng Việt", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "Tính từ", "Tính từ tiếng Việt", "Động từ", "Động từ tiếng Việt" ], "derived": [ { "word": "cần câu" } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "Động từ", "related": [ { "word": "bẫy" } ], "senses": [ { "glosses": [ "Một cách bắt cá (nhử cho cá mắc vào lưỡi câu và kéo chúng lên mặt nước và chiếm đoạt chúng)." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 20, 23 ] ], "text": "Anh ta có những trò câu khách." } ], "glosses": [ "Thu hút ai đó, nhử ai đó vào cạm bẫy." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Câu dây điện để ăn cắp điện." } ], "glosses": [ "Nhấc một vật lên cao bằng dây và móc." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 23, 26 ] ], "text": "Các cầu thủ có màn múa câu giờ." } ], "glosses": [ "Làm việc gì đó rườm rà, mất nhiều thời gian để thời gian qua nhanh chóng." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "kəw˧˧", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "kəw˧˥", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "kəw˧˧", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "kəw˧˥", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "kəw˧˥˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "translations": [ { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "word": "fish" }, { "lang": "Tiếng Pháp", "lang_code": "fr", "word": "pêcher" } ], "word": "câu" } { "categories": [ "Danh từ tiếng Việt", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "Tính từ", "Tính từ tiếng Việt", "Động từ tiếng Việt" ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "adj", "pos_title": "Tính từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 49, 52 ] ], "text": "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo, một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.", "translation": "(Nguyễn Khuyến)" } ], "glosses": [ "Phục vụ mục đích câu (cá)." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "kəw˧˧", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "kəw˧˥", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "kəw˧˧", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "kəw˧˥", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "kəw˧˥˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "câu" }
Download raw JSONL data for câu meaning in Tiếng Việt (3.4kB)
{ "called_from": "vi/page/22", "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt", "path": [ "câu" ], "section": "Tiếng Việt", "subsection": "", "title": "câu", "trace": "" } { "called_from": "vi/page/22", "msg": "Unknown title: Chữ Nôm", "path": [ "câu" ], "section": "Tiếng Việt", "subsection": "", "title": "câu", "trace": "" }
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.